Có 2 kết quả:
后见之明 hòu jiàn zhī míng ㄏㄡˋ ㄐㄧㄢˋ ㄓ ㄇㄧㄥˊ • 後見之明 hòu jiàn zhī míng ㄏㄡˋ ㄐㄧㄢˋ ㄓ ㄇㄧㄥˊ
hòu jiàn zhī míng ㄏㄡˋ ㄐㄧㄢˋ ㄓ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hindsight
Bình luận 0
hòu jiàn zhī míng ㄏㄡˋ ㄐㄧㄢˋ ㄓ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hindsight
Bình luận 0