Có 2 kết quả:

后见之明 hòu jiàn zhī míng ㄏㄡˋ ㄐㄧㄢˋ ㄓ ㄇㄧㄥˊ後見之明 hòu jiàn zhī míng ㄏㄡˋ ㄐㄧㄢˋ ㄓ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hindsight

Từ điển Trung-Anh

hindsight